Chuyển đổi thanh ngang sang dây (80 feet khối)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi thanh ngang [cross tie] sang đơn vị dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)]
thanh ngang [cross tie]
dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)]

thanh ngang

Định nghĩa:

dây (80 feet khối)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi thanh ngang sang dây (80 feet khối)

thanh ngang [cross tie] dây (80 feet khối) [cord (80 cubic ft)]
0.01 cross tie 0.000417 cord (80 cubic ft)
0.10 cross tie 0.004167 cord (80 cubic ft)
1 cross tie 0.0417 cord (80 cubic ft)
2 cross tie 0.0833 cord (80 cubic ft)
3 cross tie 0.1250 cord (80 cubic ft)
5 cross tie 0.2083 cord (80 cubic ft)
10 cross tie 0.4167 cord (80 cubic ft)
20 cross tie 0.8333 cord (80 cubic ft)
50 cross tie 2.08 cord (80 cubic ft)
100 cross tie 4.17 cord (80 cubic ft)
1000 cross tie 41.67 cord (80 cubic ft)

Cách chuyển đổi thanh ngang sang dây (80 feet khối)

1 cross tie = 0.041667 cord (80 cubic ft)

1 cord (80 cubic ft) = 24.00 cross tie

Ví dụ

Convert 15 cross tie to cord (80 cubic ft):
15 cross tie = 15 × 0.041667 cord (80 cubic ft) = 0.625000 cord (80 cubic ft)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Gỗ phổ biến