Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang peck (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị peck (Anh) [pk (UK)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
peck (Anh) [pk (UK)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

peck (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang peck (Anh)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] peck (Anh) [pk (UK)]
0.01 log (Biblical) 0.000336 pk (UK)
0.10 log (Biblical) 0.003361 pk (UK)
1 log (Biblical) 0.0336 pk (UK)
2 log (Biblical) 0.0672 pk (UK)
3 log (Biblical) 0.1008 pk (UK)
5 log (Biblical) 0.1680 pk (UK)
10 log (Biblical) 0.3361 pk (UK)
20 log (Biblical) 0.6721 pk (UK)
50 log (Biblical) 1.68 pk (UK)
100 log (Biblical) 3.36 pk (UK)
1000 log (Biblical) 33.61 pk (UK)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang peck (Anh)

1 log (Biblical) = 0.033606 pk (UK)

1 pk (UK) = 29.76 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to pk (UK):
15 log (Biblical) = 15 × 0.033606 pk (UK) = 0.504096 pk (UK)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến