Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị bushel (Mỹ) [bu (US)]
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)]
bushel (Mỹ) [bu (US)]

log (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

bushel (Mỹ)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)

log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] bushel (Mỹ) [bu (US)]
0.01 log (Biblical) 0.000087 bu (US)
0.10 log (Biblical) 0.000867 bu (US)
1 log (Biblical) 0.008671 bu (US)
2 log (Biblical) 0.0173 bu (US)
3 log (Biblical) 0.0260 bu (US)
5 log (Biblical) 0.0434 bu (US)
10 log (Biblical) 0.0867 bu (US)
20 log (Biblical) 0.1734 bu (US)
50 log (Biblical) 0.4335 bu (US)
100 log (Biblical) 0.8671 bu (US)
1000 log (Biblical) 8.67 bu (US)

Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang bushel (Mỹ)

1 log (Biblical) = 0.008671 bu (US)

1 bu (US) = 115.33 log (Biblical)

Ví dụ

Convert 15 log (Biblical) to bu (US):
15 log (Biblical) = 15 × 0.008671 bu (US) = 0.130064 bu (US)

Chuyển đổi đơn vị Thể tích - Khô phổ biến