Chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang homer (Kinh Thánh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
log (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
homer (Kinh Thánh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang homer (Kinh Thánh)
log (Kinh Thánh) [log (Biblical)] | homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)] |
---|---|
0.01 log (Biblical) | 0.000014 homer (Biblical) |
0.10 log (Biblical) | 0.000139 homer (Biblical) |
1 log (Biblical) | 0.001389 homer (Biblical) |
2 log (Biblical) | 0.002778 homer (Biblical) |
3 log (Biblical) | 0.004167 homer (Biblical) |
5 log (Biblical) | 0.006944 homer (Biblical) |
10 log (Biblical) | 0.0139 homer (Biblical) |
20 log (Biblical) | 0.0278 homer (Biblical) |
50 log (Biblical) | 0.0694 homer (Biblical) |
100 log (Biblical) | 0.1389 homer (Biblical) |
1000 log (Biblical) | 1.39 homer (Biblical) |
Cách chuyển đổi log (Kinh Thánh) sang homer (Kinh Thánh)
1 log (Biblical) = 0.001389 homer (Biblical)
1 homer (Biblical) = 720.00 log (Biblical)
Ví dụ
Convert 15 log (Biblical) to homer (Biblical):
15 log (Biblical) = 15 × 0.001389 homer (Biblical) = 0.020833 homer (Biblical)