Chuyển đổi stere sang hin (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stere [st] sang đơn vị hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
stere [st]
hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]

stere

Định nghĩa:

hin (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stere sang hin (Kinh Thánh)

stere [st] hin (Kinh Thánh) [hin (Biblical)]
0.01 st 2.73 hin (Biblical)
0.10 st 27.27 hin (Biblical)
1 st 272.73 hin (Biblical)
2 st 545.45 hin (Biblical)
3 st 818.18 hin (Biblical)
5 st 1364 hin (Biblical)
10 st 2727 hin (Biblical)
20 st 5455 hin (Biblical)
50 st 13636 hin (Biblical)
100 st 27273 hin (Biblical)
1000 st 272727 hin (Biblical)

Cách chuyển đổi stere sang hin (Kinh Thánh)

1 st = 272.73 hin (Biblical)

1 hin (Biblical) = 0.003667 st

Ví dụ

Convert 15 st to hin (Biblical):
15 st = 15 × 272.73 hin (Biblical) = 4091 hin (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi stere sang các đơn vị Âm lượng khác