Chuyển đổi stere sang ccf

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stere [st] sang đơn vị ccf [ccf]
stere [st]
ccf [ccf]

stere

Định nghĩa:

ccf

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stere sang ccf

stere [st] ccf [ccf]
0.01 st 0.003531 ccf
0.10 st 0.0353 ccf
1 st 0.3531 ccf
2 st 0.7063 ccf
3 st 1.06 ccf
5 st 1.77 ccf
10 st 3.53 ccf
20 st 7.06 ccf
50 st 17.66 ccf
100 st 35.31 ccf
1000 st 353.15 ccf

Cách chuyển đổi stere sang ccf

1 st = 0.353147 ccf

1 ccf = 2.83 st

Ví dụ

Convert 15 st to ccf:
15 st = 15 × 0.353147 ccf = 5.30 ccf

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi stere sang các đơn vị Âm lượng khác