Chuyển đổi stere sang thùng (Anh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stere [st] sang đơn vị thùng (Anh) [bbl (UK)]
stere [st]
thùng (Anh) [bbl (UK)]

stere

Định nghĩa:

thùng (Anh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi stere sang thùng (Anh)

stere [st] thùng (Anh) [bbl (UK)]
0.01 st 0.0611 bbl (UK)
0.10 st 0.6110 bbl (UK)
1 st 6.11 bbl (UK)
2 st 12.22 bbl (UK)
3 st 18.33 bbl (UK)
5 st 30.55 bbl (UK)
10 st 61.10 bbl (UK)
20 st 122.21 bbl (UK)
50 st 305.51 bbl (UK)
100 st 611.03 bbl (UK)
1000 st 6110 bbl (UK)

Cách chuyển đổi stere sang thùng (Anh)

1 st = 6.11 bbl (UK)

1 bbl (UK) = 0.163659 st

Ví dụ

Convert 15 st to bbl (UK):
15 st = 15 × 6.11 bbl (UK) = 91.65 bbl (UK)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi stere sang các đơn vị Âm lượng khác