Chuyển đổi stere sang mét khối
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi stere [st] sang đơn vị mét khối [m^3]
stere
Định nghĩa:
mét khối
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi stere sang mét khối
| stere [st] | mét khối [m^3] |
|---|---|
| 0.01 st | 0.0100 m^3 |
| 0.10 st | 0.1000 m^3 |
| 1 st | 1.00 m^3 |
| 2 st | 2.00 m^3 |
| 3 st | 3.00 m^3 |
| 5 st | 5.00 m^3 |
| 10 st | 10.00 m^3 |
| 20 st | 20.00 m^3 |
| 50 st | 50.00 m^3 |
| 100 st | 100.00 m^3 |
| 1000 st | 1000 m^3 |
Cách chuyển đổi stere sang mét khối
1 st = 1.00 m^3
1 m^3 = 1.00 st
Ví dụ
Convert 15 st to m^3:
15 st = 15 × 1.00 m^3 = 15.00 m^3