Chuyển đổi femtolít sang thìa cà phê (Anh)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtolít [fL] sang đơn vị thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)]
femtolít
Định nghĩa:
thìa cà phê (Anh)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtolít sang thìa cà phê (Anh)
| femtolít [fL] | thìa cà phê (Anh) [teaspoon (UK)] |
|---|---|
| 0.01 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 0.10 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 1 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 2 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 3 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 5 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 10 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 20 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 50 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 100 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
| 1000 fL | 0.000000 teaspoon (UK) |
Cách chuyển đổi femtolít sang thìa cà phê (Anh)
1 fL = 0.000000 teaspoon (UK)
1 teaspoon (UK) = 5919388020833 fL
Ví dụ
Convert 15 fL to teaspoon (UK):
15 fL = 15 × 0.000000 teaspoon (UK) = 0.000000 teaspoon (UK)