Chuyển đổi femtolít sang thùng (dầu)
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtolít [fL] sang đơn vị thùng (dầu) [bbl (oil)]
femtolít
Định nghĩa:
thùng (dầu)
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi femtolít sang thùng (dầu)
femtolít [fL] | thùng (dầu) [bbl (oil)] |
---|---|
0.01 fL | 0.000000 bbl (oil) |
0.10 fL | 0.000000 bbl (oil) |
1 fL | 0.000000 bbl (oil) |
2 fL | 0.000000 bbl (oil) |
3 fL | 0.000000 bbl (oil) |
5 fL | 0.000000 bbl (oil) |
10 fL | 0.000000 bbl (oil) |
20 fL | 0.000000 bbl (oil) |
50 fL | 0.000000 bbl (oil) |
100 fL | 0.000000 bbl (oil) |
1000 fL | 0.000000 bbl (oil) |
Cách chuyển đổi femtolít sang thùng (dầu)
1 fL = 0.000000 bbl (oil)
1 bbl (oil) = 158987294900000000 fL
Ví dụ
Convert 15 fL to bbl (oil):
15 fL = 15 × 0.000000 bbl (oil) = 0.000000 bbl (oil)