Chuyển đổi femtolít sang homer (Kinh Thánh)

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi femtolít [fL] sang đơn vị homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
femtolít [fL]
homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]

femtolít

Định nghĩa:

homer (Kinh Thánh)

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi femtolít sang homer (Kinh Thánh)

femtolít [fL] homer (Kinh Thánh) [homer (Biblical)]
0.01 fL 0.000000 homer (Biblical)
0.10 fL 0.000000 homer (Biblical)
1 fL 0.000000 homer (Biblical)
2 fL 0.000000 homer (Biblical)
3 fL 0.000000 homer (Biblical)
5 fL 0.000000 homer (Biblical)
10 fL 0.000000 homer (Biblical)
20 fL 0.000000 homer (Biblical)
50 fL 0.000000 homer (Biblical)
100 fL 0.000000 homer (Biblical)
1000 fL 0.000000 homer (Biblical)

Cách chuyển đổi femtolít sang homer (Kinh Thánh)

1 fL = 0.000000 homer (Biblical)

1 homer (Biblical) = 219999999999999968 fL

Ví dụ

Convert 15 fL to homer (Biblical):
15 fL = 15 × 0.000000 homer (Biblical) = 0.000000 homer (Biblical)

Chuyển đổi đơn vị Âm lượng phổ biến

Chuyển đổi femtolít sang các đơn vị Âm lượng khác