Chuyển đổi hectostokes sang inch vuông/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectostokes [hSt] sang đơn vị inch vuông/giây [in^2/s]
hectostokes
Định nghĩa:
inch vuông/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectostokes sang inch vuông/giây
| hectostokes [hSt] | inch vuông/giây [in^2/s] |
|---|---|
| 0.01 hSt | 0.1550 in^2/s |
| 0.10 hSt | 1.55 in^2/s |
| 1 hSt | 15.50 in^2/s |
| 2 hSt | 31.00 in^2/s |
| 3 hSt | 46.50 in^2/s |
| 5 hSt | 77.50 in^2/s |
| 10 hSt | 155.00 in^2/s |
| 20 hSt | 310.00 in^2/s |
| 50 hSt | 775.00 in^2/s |
| 100 hSt | 1550 in^2/s |
| 1000 hSt | 15500 in^2/s |
Cách chuyển đổi hectostokes sang inch vuông/giây
1 hSt = 15.50 in^2/s
1 in^2/s = 0.064516 hSt
Ví dụ
Convert 15 hSt to in^2/s:
15 hSt = 15 × 15.50 in^2/s = 232.50 in^2/s