Chuyển đổi hectostokes sang feet vuông/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectostokes [hSt] sang đơn vị feet vuông/giây [ft^2/s]
hectostokes [hSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]

hectostokes

Định nghĩa:

feet vuông/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectostokes sang feet vuông/giây

hectostokes [hSt] feet vuông/giây [ft^2/s]
0.01 hSt 0.001076 ft^2/s
0.10 hSt 0.0108 ft^2/s
1 hSt 0.1076 ft^2/s
2 hSt 0.2153 ft^2/s
3 hSt 0.3229 ft^2/s
5 hSt 0.5382 ft^2/s
10 hSt 1.08 ft^2/s
20 hSt 2.15 ft^2/s
50 hSt 5.38 ft^2/s
100 hSt 10.76 ft^2/s
1000 hSt 107.64 ft^2/s

Cách chuyển đổi hectostokes sang feet vuông/giây

1 hSt = 0.107639 ft^2/s

1 ft^2/s = 9.29 hSt

Ví dụ

Convert 15 hSt to ft^2/s:
15 hSt = 15 × 0.107639 ft^2/s = 1.61 ft^2/s

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến