Chuyển đổi hectostokes sang exastokes

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectostokes [hSt] sang đơn vị exastokes [ESt]
hectostokes [hSt]
exastokes [ESt]

hectostokes

Định nghĩa:

exastokes

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi hectostokes sang exastokes

hectostokes [hSt] exastokes [ESt]
0.01 hSt 0.000000 ESt
0.10 hSt 0.000000 ESt
1 hSt 0.000000 ESt
2 hSt 0.000000 ESt
3 hSt 0.000000 ESt
5 hSt 0.000000 ESt
10 hSt 0.000000 ESt
20 hSt 0.000000 ESt
50 hSt 0.000000 ESt
100 hSt 0.000000 ESt
1000 hSt 0.000000 ESt

Cách chuyển đổi hectostokes sang exastokes

1 hSt = 0.000000 ESt

1 ESt = 10000000000000000 hSt

Ví dụ

Convert 15 hSt to ESt:
15 hSt = 15 × 0.000000 ESt = 0.000000 ESt

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến