Chuyển đổi hectostokes sang feet vuông/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi hectostokes [hSt] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
hectostokes
Định nghĩa:
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi hectostokes sang feet vuông/giờ
| hectostokes [hSt] | feet vuông/giờ [ft^2/h] |
|---|---|
| 0.01 hSt | 3.88 ft^2/h |
| 0.10 hSt | 38.75 ft^2/h |
| 1 hSt | 387.50 ft^2/h |
| 2 hSt | 775.00 ft^2/h |
| 3 hSt | 1163 ft^2/h |
| 5 hSt | 1938 ft^2/h |
| 10 hSt | 3875 ft^2/h |
| 20 hSt | 7750 ft^2/h |
| 50 hSt | 19375 ft^2/h |
| 100 hSt | 38750 ft^2/h |
| 1000 hSt | 387501 ft^2/h |
Cách chuyển đổi hectostokes sang feet vuông/giờ
1 hSt = 387.50 ft^2/h
1 ft^2/h = 0.002581 hSt
Ví dụ
Convert 15 hSt to ft^2/h:
15 hSt = 15 × 387.50 ft^2/h = 5813 ft^2/h