Chuyển đổi gigastokes sang mét vuông/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigastokes [GSt] sang đơn vị mét vuông/giờ [m^2/h]
gigastokes [GSt]
mét vuông/giờ [m^2/h]

gigastokes

Định nghĩa:

mét vuông/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigastokes sang mét vuông/giờ

gigastokes [GSt] mét vuông/giờ [m^2/h]
0.01 GSt 3600000 m^2/h
0.10 GSt 35999997 m^2/h
1 GSt 359999971 m^2/h
2 GSt 719999942 m^2/h
3 GSt 1079999914 m^2/h
5 GSt 1799999856 m^2/h
10 GSt 3599999712 m^2/h
20 GSt 7199999424 m^2/h
50 GSt 17999998560 m^2/h
100 GSt 35999997120 m^2/h
1000 GSt 359999971200 m^2/h

Cách chuyển đổi gigastokes sang mét vuông/giờ

1 GSt = 359999971 m^2/h

1 m^2/h = 0.000000 GSt

Ví dụ

Convert 15 GSt to m^2/h:
15 GSt = 15 × 359999971 m^2/h = 5399999568 m^2/h

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến