Chuyển đổi gigastokes sang exastokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigastokes [GSt] sang đơn vị exastokes [ESt]
gigastokes
Định nghĩa:
exastokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gigastokes sang exastokes
| gigastokes [GSt] | exastokes [ESt] |
|---|---|
| 0.01 GSt | 0.000000 ESt |
| 0.10 GSt | 0.000000 ESt |
| 1 GSt | 0.000000 ESt |
| 2 GSt | 0.000000 ESt |
| 3 GSt | 0.000000 ESt |
| 5 GSt | 0.000000 ESt |
| 10 GSt | 0.000000 ESt |
| 20 GSt | 0.000000 ESt |
| 50 GSt | 0.000000 ESt |
| 100 GSt | 0.000000 ESt |
| 1000 GSt | 0.000001 ESt |
Cách chuyển đổi gigastokes sang exastokes
1 GSt = 0.000000 ESt
1 ESt = 1000000000 GSt
Ví dụ
Convert 15 GSt to ESt:
15 GSt = 15 × 0.000000 ESt = 0.000000 ESt