Chuyển đổi gigastokes sang feet vuông/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigastokes [GSt] sang đơn vị feet vuông/giây [ft^2/s]
gigastokes [GSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]

gigastokes

Định nghĩa:

feet vuông/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigastokes sang feet vuông/giây

gigastokes [GSt] feet vuông/giây [ft^2/s]
0.01 GSt 10764 ft^2/s
0.10 GSt 107639 ft^2/s
1 GSt 1076391 ft^2/s
2 GSt 2152782 ft^2/s
3 GSt 3229173 ft^2/s
5 GSt 5381955 ft^2/s
10 GSt 10763910 ft^2/s
20 GSt 21527821 ft^2/s
50 GSt 53819552 ft^2/s
100 GSt 107639104 ft^2/s
1000 GSt 1076391042 ft^2/s

Cách chuyển đổi gigastokes sang feet vuông/giây

1 GSt = 1076391 ft^2/s

1 ft^2/s = 0.000001 GSt

Ví dụ

Convert 15 GSt to ft^2/s:
15 GSt = 15 × 1076391 ft^2/s = 16145866 ft^2/s

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến