Chuyển đổi gigastokes sang inch vuông/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gigastokes [GSt] sang đơn vị inch vuông/giây [in^2/s]
gigastokes [GSt]
inch vuông/giây [in^2/s]

gigastokes

Định nghĩa:

inch vuông/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi gigastokes sang inch vuông/giây

gigastokes [GSt] inch vuông/giây [in^2/s]
0.01 GSt 1550003 in^2/s
0.10 GSt 15500031 in^2/s
1 GSt 155000310 in^2/s
2 GSt 310000620 in^2/s
3 GSt 465000930 in^2/s
5 GSt 775001550 in^2/s
10 GSt 1550003100 in^2/s
20 GSt 3100006200 in^2/s
50 GSt 7750015500 in^2/s
100 GSt 15500031000 in^2/s
1000 GSt 155000310001 in^2/s

Cách chuyển đổi gigastokes sang inch vuông/giây

1 GSt = 155000310 in^2/s

1 in^2/s = 0.000000 GSt

Ví dụ

Convert 15 GSt to in^2/s:
15 GSt = 15 × 155000310 in^2/s = 2325004650 in^2/s

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến