Chuyển đổi centistokes sang mét vuông/giờ

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centistokes [cSt] sang đơn vị mét vuông/giờ [m^2/h]
centistokes [cSt]
mét vuông/giờ [m^2/h]

centistokes

Định nghĩa:

mét vuông/giờ

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centistokes sang mét vuông/giờ

centistokes [cSt] mét vuông/giờ [m^2/h]
0.01 cSt 0.000036 m^2/h
0.10 cSt 0.000360 m^2/h
1 cSt 0.003600 m^2/h
2 cSt 0.007200 m^2/h
3 cSt 0.0108 m^2/h
5 cSt 0.0180 m^2/h
10 cSt 0.0360 m^2/h
20 cSt 0.0720 m^2/h
50 cSt 0.1800 m^2/h
100 cSt 0.3600 m^2/h
1000 cSt 3.60 m^2/h

Cách chuyển đổi centistokes sang mét vuông/giờ

1 cSt = 0.003600 m^2/h

1 m^2/h = 277.78 cSt

Ví dụ

Convert 15 cSt to m^2/h:
15 cSt = 15 × 0.003600 m^2/h = 0.054000 m^2/h

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến