Chuyển đổi centistokes sang feet vuông/giây

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centistokes [cSt] sang đơn vị feet vuông/giây [ft^2/s]
centistokes [cSt]
feet vuông/giây [ft^2/s]

centistokes

Định nghĩa:

feet vuông/giây

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi centistokes sang feet vuông/giây

centistokes [cSt] feet vuông/giây [ft^2/s]
0.01 cSt 0.000000 ft^2/s
0.10 cSt 0.000001 ft^2/s
1 cSt 0.000011 ft^2/s
2 cSt 0.000022 ft^2/s
3 cSt 0.000032 ft^2/s
5 cSt 0.000054 ft^2/s
10 cSt 0.000108 ft^2/s
20 cSt 0.000215 ft^2/s
50 cSt 0.000538 ft^2/s
100 cSt 0.001076 ft^2/s
1000 cSt 0.0108 ft^2/s

Cách chuyển đổi centistokes sang feet vuông/giây

1 cSt = 0.000011 ft^2/s

1 ft^2/s = 92903 cSt

Ví dụ

Convert 15 cSt to ft^2/s:
15 cSt = 15 × 0.000011 ft^2/s = 0.000161 ft^2/s

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động học phổ biến