Chuyển đổi centistokes sang petastokes
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centistokes [cSt] sang đơn vị petastokes [PSt]
centistokes
Định nghĩa:
petastokes
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centistokes sang petastokes
centistokes [cSt] | petastokes [PSt] |
---|---|
0.01 cSt | 0.000000 PSt |
0.10 cSt | 0.000000 PSt |
1 cSt | 0.000000 PSt |
2 cSt | 0.000000 PSt |
3 cSt | 0.000000 PSt |
5 cSt | 0.000000 PSt |
10 cSt | 0.000000 PSt |
20 cSt | 0.000000 PSt |
50 cSt | 0.000000 PSt |
100 cSt | 0.000000 PSt |
1000 cSt | 0.000000 PSt |
Cách chuyển đổi centistokes sang petastokes
1 cSt = 0.000000 PSt
1 PSt = 100000000000000016 cSt
Ví dụ
Convert 15 cSt to PSt:
15 cSt = 15 × 0.000000 PSt = 0.000000 PSt