Chuyển đổi centistokes sang feet vuông/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi centistokes [cSt] sang đơn vị feet vuông/giờ [ft^2/h]
centistokes
Định nghĩa:
feet vuông/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi centistokes sang feet vuông/giờ
| centistokes [cSt] | feet vuông/giờ [ft^2/h] |
|---|---|
| 0.01 cSt | 0.000388 ft^2/h |
| 0.10 cSt | 0.003875 ft^2/h |
| 1 cSt | 0.0388 ft^2/h |
| 2 cSt | 0.0775 ft^2/h |
| 3 cSt | 0.1163 ft^2/h |
| 5 cSt | 0.1938 ft^2/h |
| 10 cSt | 0.3875 ft^2/h |
| 20 cSt | 0.7750 ft^2/h |
| 50 cSt | 1.94 ft^2/h |
| 100 cSt | 3.88 ft^2/h |
| 1000 cSt | 38.75 ft^2/h |
Cách chuyển đổi centistokes sang feet vuông/giờ
1 cSt = 0.038750 ft^2/h
1 ft^2/h = 25.81 cSt
Ví dụ
Convert 15 cSt to ft^2/h:
15 cSt = 15 × 0.038750 ft^2/h = 0.581251 ft^2/h