Chuyển đổi pascal giây sang pound-lực giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pascal giây [Pa*s] sang đơn vị pound-lực giây/feet vuông [foot]
pascal giây
Định nghĩa:
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pascal giây sang pound-lực giây/feet vuông
| pascal giây [Pa*s] | pound-lực giây/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 Pa*s | 0.000209 foot |
| 0.10 Pa*s | 0.002089 foot |
| 1 Pa*s | 0.0209 foot |
| 2 Pa*s | 0.0418 foot |
| 3 Pa*s | 0.0627 foot |
| 5 Pa*s | 0.1044 foot |
| 10 Pa*s | 0.2089 foot |
| 20 Pa*s | 0.4177 foot |
| 50 Pa*s | 1.04 foot |
| 100 Pa*s | 2.09 foot |
| 1000 Pa*s | 20.89 foot |
Cách chuyển đổi pascal giây sang pound-lực giây/feet vuông
1 Pa*s = 0.020885 foot
1 foot = 47.88 Pa*s
Ví dụ
Convert 15 Pa*s to foot:
15 Pa*s = 15 × 0.020885 foot = 0.313282 foot