Chuyển đổi pascal giây sang nanopoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi pascal giây [Pa*s] sang đơn vị nanopoise [nP]
pascal giây
Định nghĩa:
nanopoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi pascal giây sang nanopoise
| pascal giây [Pa*s] | nanopoise [nP] |
|---|---|
| 0.01 Pa*s | 100000000 nP |
| 0.10 Pa*s | 1000000000 nP |
| 1 Pa*s | 10000000000 nP |
| 2 Pa*s | 20000000000 nP |
| 3 Pa*s | 30000000000 nP |
| 5 Pa*s | 50000000000 nP |
| 10 Pa*s | 100000000000 nP |
| 20 Pa*s | 200000000000 nP |
| 50 Pa*s | 500000000000 nP |
| 100 Pa*s | 1000000000000 nP |
| 1000 Pa*s | 10000000000000 nP |
Cách chuyển đổi pascal giây sang nanopoise
1 Pa*s = 10000000000 nP
1 nP = 0.000000 Pa*s
Ví dụ
Convert 15 Pa*s to nP:
15 Pa*s = 15 × 10000000000 nP = 150000000000 nP