Chuyển đổi newton giây/mét vuông sang kilopoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton giây/mét vuông [meter] sang đơn vị kilopoise [kP]
newton giây/mét vuông
Định nghĩa:
kilopoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton giây/mét vuông sang kilopoise
newton giây/mét vuông [meter] | kilopoise [kP] |
---|---|
0.01 meter | 0.000100 kP |
0.10 meter | 0.001000 kP |
1 meter | 0.0100 kP |
2 meter | 0.0200 kP |
3 meter | 0.0300 kP |
5 meter | 0.0500 kP |
10 meter | 0.1000 kP |
20 meter | 0.2000 kP |
50 meter | 0.5000 kP |
100 meter | 1.00 kP |
1000 meter | 10.00 kP |
Cách chuyển đổi newton giây/mét vuông sang kilopoise
1 meter = 0.010000 kP
1 kP = 100.00 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to kP:
15 meter = 15 × 0.010000 kP = 0.150000 kP