Chuyển đổi millinewton giây/mét vuông sang pound-lực giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millinewton giây/mét vuông [meter] sang đơn vị pound-lực giây/feet vuông [foot]
millinewton giây/mét vuông
Định nghĩa:
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millinewton giây/mét vuông sang pound-lực giây/feet vuông
| millinewton giây/mét vuông [meter] | pound-lực giây/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 meter | 0.000000 foot |
| 0.10 meter | 0.000002 foot |
| 1 meter | 0.000021 foot |
| 2 meter | 0.000042 foot |
| 3 meter | 0.000063 foot |
| 5 meter | 0.000104 foot |
| 10 meter | 0.000209 foot |
| 20 meter | 0.000418 foot |
| 50 meter | 0.001044 foot |
| 100 meter | 0.002089 foot |
| 1000 meter | 0.0209 foot |
Cách chuyển đổi millinewton giây/mét vuông sang pound-lực giây/feet vuông
1 meter = 0.000021 foot
1 foot = 47880 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to foot:
15 meter = 15 × 0.000021 foot = 0.000313 foot