Chuyển đổi millinewton giây/mét vuông sang pound/feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi millinewton giây/mét vuông [meter] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
millinewton giây/mét vuông
Định nghĩa:
pound/feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi millinewton giây/mét vuông sang pound/feet/giờ
millinewton giây/mét vuông [meter] | pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] |
---|---|
0.01 meter | 0.0242 lb/(ft*h) |
0.10 meter | 0.2419 lb/(ft*h) |
1 meter | 2.42 lb/(ft*h) |
2 meter | 4.84 lb/(ft*h) |
3 meter | 7.26 lb/(ft*h) |
5 meter | 12.10 lb/(ft*h) |
10 meter | 24.19 lb/(ft*h) |
20 meter | 48.38 lb/(ft*h) |
50 meter | 120.95 lb/(ft*h) |
100 meter | 241.91 lb/(ft*h) |
1000 meter | 2419 lb/(ft*h) |
Cách chuyển đổi millinewton giây/mét vuông sang pound/feet/giờ
1 meter = 2.42 lb/(ft*h)
1 lb/(ft*h) = 0.413379 meter
Ví dụ
Convert 15 meter to lb/(ft*h):
15 meter = 15 × 2.42 lb/(ft*h) = 36.29 lb/(ft*h)