Chuyển đổi kilopoise sang poundal giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopoise [kP] sang đơn vị poundal giây/feet vuông [foot]
kilopoise
Định nghĩa:
poundal giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopoise sang poundal giây/feet vuông
kilopoise [kP] | poundal giây/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 kP | 0.6720 foot |
0.10 kP | 6.72 foot |
1 kP | 67.20 foot |
2 kP | 134.39 foot |
3 kP | 201.59 foot |
5 kP | 335.98 foot |
10 kP | 671.97 foot |
20 kP | 1344 foot |
50 kP | 3360 foot |
100 kP | 6720 foot |
1000 kP | 67197 foot |
Cách chuyển đổi kilopoise sang poundal giây/feet vuông
1 kP = 67.20 foot
1 foot = 0.014882 kP
Ví dụ
Convert 15 kP to foot:
15 kP = 15 × 67.20 foot = 1008 foot