Chuyển đổi kilopoise sang pound/feet/giờ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopoise [kP] sang đơn vị pound/feet/giờ [lb/(ft*h)]
kilopoise
Định nghĩa:
pound/feet/giờ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopoise sang pound/feet/giờ
| kilopoise [kP] | pound/feet/giờ [lb/(ft*h)] |
|---|---|
| 0.01 kP | 2419 lb/(ft*h) |
| 0.10 kP | 24191 lb/(ft*h) |
| 1 kP | 241909 lb/(ft*h) |
| 2 kP | 483818 lb/(ft*h) |
| 3 kP | 725726 lb/(ft*h) |
| 5 kP | 1209544 lb/(ft*h) |
| 10 kP | 2419088 lb/(ft*h) |
| 20 kP | 4838176 lb/(ft*h) |
| 50 kP | 12095441 lb/(ft*h) |
| 100 kP | 24190882 lb/(ft*h) |
| 1000 kP | 241908815 lb/(ft*h) |
Cách chuyển đổi kilopoise sang pound/feet/giờ
1 kP = 241909 lb/(ft*h)
1 lb/(ft*h) = 0.000004 kP
Ví dụ
Convert 15 kP to lb/(ft*h):
15 kP = 15 × 241909 lb/(ft*h) = 3628632 lb/(ft*h)