Chuyển đổi kilopoise sang pound-lực giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilopoise [kP] sang đơn vị pound-lực giây/feet vuông [foot]
kilopoise
Định nghĩa:
pound-lực giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilopoise sang pound-lực giây/feet vuông
kilopoise [kP] | pound-lực giây/feet vuông [foot] |
---|---|
0.01 kP | 0.0209 foot |
0.10 kP | 0.2089 foot |
1 kP | 2.09 foot |
2 kP | 4.18 foot |
3 kP | 6.27 foot |
5 kP | 10.44 foot |
10 kP | 20.89 foot |
20 kP | 41.77 foot |
50 kP | 104.43 foot |
100 kP | 208.85 foot |
1000 kP | 2089 foot |
Cách chuyển đổi kilopoise sang pound-lực giây/feet vuông
1 kP = 2.09 foot
1 foot = 0.478803 kP
Ví dụ
Convert 15 kP to foot:
15 kP = 15 × 2.09 foot = 31.33 foot