Chuyển đổi dyne giây/centimét vuông sang poundal giây/feet vuông
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne giây/centimét vuông [centimeter] sang đơn vị poundal giây/feet vuông [foot]
dyne giây/centimét vuông
Định nghĩa:
poundal giây/feet vuông
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dyne giây/centimét vuông sang poundal giây/feet vuông
| dyne giây/centimét vuông [centimeter] | poundal giây/feet vuông [foot] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 0.000672 foot |
| 0.10 centimeter | 0.006720 foot |
| 1 centimeter | 0.0672 foot |
| 2 centimeter | 0.1344 foot |
| 3 centimeter | 0.2016 foot |
| 5 centimeter | 0.3360 foot |
| 10 centimeter | 0.6720 foot |
| 20 centimeter | 1.34 foot |
| 50 centimeter | 3.36 foot |
| 100 centimeter | 6.72 foot |
| 1000 centimeter | 67.20 foot |
Cách chuyển đổi dyne giây/centimét vuông sang poundal giây/feet vuông
1 centimeter = 0.067197 foot
1 foot = 14.88 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to foot:
15 centimeter = 15 × 0.067197 foot = 1.01 foot