Chuyển đổi dyne giây/centimét vuông sang nanopoise
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne giây/centimét vuông [centimeter] sang đơn vị nanopoise [nP]
dyne giây/centimét vuông
Định nghĩa:
nanopoise
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi dyne giây/centimét vuông sang nanopoise
| dyne giây/centimét vuông [centimeter] | nanopoise [nP] |
|---|---|
| 0.01 centimeter | 10000000 nP |
| 0.10 centimeter | 100000000 nP |
| 1 centimeter | 1000000000 nP |
| 2 centimeter | 2000000000 nP |
| 3 centimeter | 3000000000 nP |
| 5 centimeter | 5000000000 nP |
| 10 centimeter | 10000000000 nP |
| 20 centimeter | 20000000000 nP |
| 50 centimeter | 50000000000 nP |
| 100 centimeter | 100000000000 nP |
| 1000 centimeter | 1000000000000 nP |
Cách chuyển đổi dyne giây/centimét vuông sang nanopoise
1 centimeter = 1000000000 nP
1 nP = 0.000000 centimeter
Ví dụ
Convert 15 centimeter to nP:
15 centimeter = 15 × 1000000000 nP = 15000000000 nP