Chuyển đổi dyne giây/centimét vuông sang exapoise

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne giây/centimét vuông [centimeter] sang đơn vị exapoise [EP]
dyne giây/centimét vuông [centimeter]
exapoise [EP]

dyne giây/centimét vuông

Định nghĩa:

exapoise

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne giây/centimét vuông sang exapoise

dyne giây/centimét vuông [centimeter] exapoise [EP]
0.01 centimeter 0.000000 EP
0.10 centimeter 0.000000 EP
1 centimeter 0.000000 EP
2 centimeter 0.000000 EP
3 centimeter 0.000000 EP
5 centimeter 0.000000 EP
10 centimeter 0.000000 EP
20 centimeter 0.000000 EP
50 centimeter 0.000000 EP
100 centimeter 0.000000 EP
1000 centimeter 0.000000 EP

Cách chuyển đổi dyne giây/centimét vuông sang exapoise

1 centimeter = 0.000000 EP

1 EP = 999999999999999872 centimeter

Ví dụ

Convert 15 centimeter to EP:
15 centimeter = 15 × 0.000000 EP = 0.000000 EP

Chuyển đổi đơn vị Độ nhớt - Động phổ biến