Chuyển đổi newton milimét sang pound-lực inch
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton milimét [N*mm] sang đơn vị pound-lực inch [lbf*in]
newton milimét
Định nghĩa:
pound-lực inch
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi newton milimét sang pound-lực inch
| newton milimét [N*mm] | pound-lực inch [lbf*in] |
|---|---|
| 0.01 N*mm | 0.000089 lbf*in |
| 0.10 N*mm | 0.000885 lbf*in |
| 1 N*mm | 0.008851 lbf*in |
| 2 N*mm | 0.0177 lbf*in |
| 3 N*mm | 0.0266 lbf*in |
| 5 N*mm | 0.0443 lbf*in |
| 10 N*mm | 0.0885 lbf*in |
| 20 N*mm | 0.1770 lbf*in |
| 50 N*mm | 0.4425 lbf*in |
| 100 N*mm | 0.8851 lbf*in |
| 1000 N*mm | 8.85 lbf*in |
Cách chuyển đổi newton milimét sang pound-lực inch
1 N*mm = 0.008851 lbf*in
1 lbf*in = 112.98 N*mm
Ví dụ
Convert 15 N*mm to lbf*in:
15 N*mm = 15 × 0.008851 lbf*in = 0.132761 lbf*in