Chuyển đổi newton milimét sang ounce-lực feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton milimét [N*mm] sang đơn vị ounce-lực feet [ozf*ft]
newton milimét [N*mm]
ounce-lực feet [ozf*ft]

newton milimét

Định nghĩa:

ounce-lực feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton milimét sang ounce-lực feet

newton milimét [N*mm] ounce-lực feet [ozf*ft]
0.01 N*mm 0.000118 ozf*ft
0.10 N*mm 0.001180 ozf*ft
1 N*mm 0.0118 ozf*ft
2 N*mm 0.0236 ozf*ft
3 N*mm 0.0354 ozf*ft
5 N*mm 0.0590 ozf*ft
10 N*mm 0.1180 ozf*ft
20 N*mm 0.2360 ozf*ft
50 N*mm 0.5900 ozf*ft
100 N*mm 1.18 ozf*ft
1000 N*mm 11.80 ozf*ft

Cách chuyển đổi newton milimét sang ounce-lực feet

1 N*mm = 0.011801 ozf*ft

1 ozf*ft = 84.74 N*mm

Ví dụ

Convert 15 N*mm to ozf*ft:
15 N*mm = 15 × 0.011801 ozf*ft = 0.177015 ozf*ft

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến