Chuyển đổi newton milimét sang pound-lực feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi newton milimét [N*mm] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
newton milimét [N*mm]
pound-lực feet [lbf*ft]

newton milimét

Định nghĩa:

pound-lực feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi newton milimét sang pound-lực feet

newton milimét [N*mm] pound-lực feet [lbf*ft]
0.01 N*mm 0.000007 lbf*ft
0.10 N*mm 0.000074 lbf*ft
1 N*mm 0.000738 lbf*ft
2 N*mm 0.001475 lbf*ft
3 N*mm 0.002213 lbf*ft
5 N*mm 0.003688 lbf*ft
10 N*mm 0.007376 lbf*ft
20 N*mm 0.0148 lbf*ft
50 N*mm 0.0369 lbf*ft
100 N*mm 0.0738 lbf*ft
1000 N*mm 0.7376 lbf*ft

Cách chuyển đổi newton milimét sang pound-lực feet

1 N*mm = 0.000738 lbf*ft

1 lbf*ft = 1356 N*mm

Ví dụ

Convert 15 N*mm to lbf*ft:
15 N*mm = 15 × 0.000738 lbf*ft = 0.011063 lbf*ft

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến