Chuyển đổi gram-lực mét sang ounce-lực feet
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị ounce-lực feet [ozf*ft]
gram-lực mét
Định nghĩa:
ounce-lực feet
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang ounce-lực feet
| gram-lực mét [gf*m] | ounce-lực feet [ozf*ft] |
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.001157 ozf*ft |
| 0.10 gf*m | 0.0116 ozf*ft |
| 1 gf*m | 0.1157 ozf*ft |
| 2 gf*m | 0.2315 ozf*ft |
| 3 gf*m | 0.3472 ozf*ft |
| 5 gf*m | 0.5786 ozf*ft |
| 10 gf*m | 1.16 ozf*ft |
| 20 gf*m | 2.31 ozf*ft |
| 50 gf*m | 5.79 ozf*ft |
| 100 gf*m | 11.57 ozf*ft |
| 1000 gf*m | 115.73 ozf*ft |
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang ounce-lực feet
1 gf*m = 0.115728 ozf*ft
1 ozf*ft = 8.64 gf*m
Ví dụ
Convert 15 gf*m to ozf*ft:
15 gf*m = 15 × 0.115728 ozf*ft = 1.74 ozf*ft