Chuyển đổi gram-lực mét sang newton centimét
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi gram-lực mét [gf*m] sang đơn vị newton centimét [N*cm]
gram-lực mét
Định nghĩa:
newton centimét
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi gram-lực mét sang newton centimét
| gram-lực mét [gf*m] | newton centimét [N*cm] |
|---|---|
| 0.01 gf*m | 0.009807 N*cm |
| 0.10 gf*m | 0.0981 N*cm |
| 1 gf*m | 0.9807 N*cm |
| 2 gf*m | 1.96 N*cm |
| 3 gf*m | 2.94 N*cm |
| 5 gf*m | 4.90 N*cm |
| 10 gf*m | 9.81 N*cm |
| 20 gf*m | 19.61 N*cm |
| 50 gf*m | 49.03 N*cm |
| 100 gf*m | 98.07 N*cm |
| 1000 gf*m | 980.66 N*cm |
Cách chuyển đổi gram-lực mét sang newton centimét
1 gf*m = 0.980665 N*cm
1 N*cm = 1.02 gf*m
Ví dụ
Convert 15 gf*m to N*cm:
15 gf*m = 15 × 0.980665 N*cm = 14.71 N*cm