Chuyển đổi dyne mét sang pound-lực feet

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne mét [dyn*m] sang đơn vị pound-lực feet [lbf*ft]
dyne mét [dyn*m]
pound-lực feet [lbf*ft]

dyne mét

Định nghĩa:

pound-lực feet

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne mét sang pound-lực feet

dyne mét [dyn*m] pound-lực feet [lbf*ft]
0.01 dyn*m 0.000000 lbf*ft
0.10 dyn*m 0.000001 lbf*ft
1 dyn*m 0.000007 lbf*ft
2 dyn*m 0.000015 lbf*ft
3 dyn*m 0.000022 lbf*ft
5 dyn*m 0.000037 lbf*ft
10 dyn*m 0.000074 lbf*ft
20 dyn*m 0.000148 lbf*ft
50 dyn*m 0.000369 lbf*ft
100 dyn*m 0.000738 lbf*ft
1000 dyn*m 0.007376 lbf*ft

Cách chuyển đổi dyne mét sang pound-lực feet

1 dyn*m = 0.000007 lbf*ft

1 lbf*ft = 135582 dyn*m

Ví dụ

Convert 15 dyn*m to lbf*ft:
15 dyn*m = 15 × 0.000007 lbf*ft = 0.000111 lbf*ft

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến