Chuyển đổi dyne mét sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne mét [dyn*m] sang đơn vị centimét [centimeter]
dyne mét [dyn*m]
centimét [centimeter]

dyne mét

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne mét sang centimét

dyne mét [dyn*m] centimét [centimeter]
0.01 dyn*m 0.001020 centimeter
0.10 dyn*m 0.0102 centimeter
1 dyn*m 0.1020 centimeter
2 dyn*m 0.2039 centimeter
3 dyn*m 0.3059 centimeter
5 dyn*m 0.5099 centimeter
10 dyn*m 1.02 centimeter
20 dyn*m 2.04 centimeter
50 dyn*m 5.10 centimeter
100 dyn*m 10.20 centimeter
1000 dyn*m 101.97 centimeter

Cách chuyển đổi dyne mét sang centimét

1 dyn*m = 0.101972 centimeter

1 centimeter = 9.81 dyn*m

Ví dụ

Convert 15 dyn*m to centimeter:
15 dyn*m = 15 × 0.101972 centimeter = 1.53 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến