Chuyển đổi dyne mét sang centimét

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi dyne mét [dyn*m] sang đơn vị centimét [centimeter]
dyne mét [dyn*m]
centimét [centimeter]

dyne mét

Định nghĩa:

centimét

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi dyne mét sang centimét

dyne mét [dyn*m] centimét [centimeter]
0.01 dyn*m 0.000001 centimeter
0.10 dyn*m 0.000010 centimeter
1 dyn*m 0.000102 centimeter
2 dyn*m 0.000204 centimeter
3 dyn*m 0.000306 centimeter
5 dyn*m 0.000510 centimeter
10 dyn*m 0.001020 centimeter
20 dyn*m 0.002039 centimeter
50 dyn*m 0.005099 centimeter
100 dyn*m 0.0102 centimeter
1000 dyn*m 0.1020 centimeter

Cách chuyển đổi dyne mét sang centimét

1 dyn*m = 0.000102 centimeter

1 centimeter = 9807 dyn*m

Ví dụ

Convert 15 dyn*m to centimeter:
15 dyn*m = 15 × 0.000102 centimeter = 0.001530 centimeter

Chuyển đổi đơn vị Mô-men xoắn phổ biến