Chuyển đổi năm (nhuận) sang năm

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm (nhuận) [year (leap)] sang đơn vị năm [y]
năm (nhuận) [year (leap)]
năm [y]

năm (nhuận)

Định nghĩa:

năm

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi năm (nhuận) sang năm

năm (nhuận) [year (leap)] năm [y]
0.01 year (leap) 0.0100 y
0.10 year (leap) 0.1002 y
1 year (leap) 1.00 y
2 year (leap) 2.00 y
3 year (leap) 3.01 y
5 year (leap) 5.01 y
10 year (leap) 10.02 y
20 year (leap) 20.04 y
50 year (leap) 50.10 y
100 year (leap) 100.21 y
1000 year (leap) 1002 y

Cách chuyển đổi năm (nhuận) sang năm

1 year (leap) = 1.00 y

1 y = 0.997951 year (leap)

Ví dụ

Convert 15 year (leap) to y:
15 year (leap) = 15 × 1.00 y = 15.03 y

Chuyển đổi đơn vị Thời gian phổ biến