Chuyển đổi năm (nhuận) sang thế kỷ
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi năm (nhuận) [year (leap)] sang đơn vị thế kỷ [century]
năm (nhuận)
Định nghĩa:
thế kỷ
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi năm (nhuận) sang thế kỷ
năm (nhuận) [year (leap)] | thế kỷ [century] |
---|---|
0.01 year (leap) | 0.000100 century |
0.10 year (leap) | 0.001002 century |
1 year (leap) | 0.0100 century |
2 year (leap) | 0.0200 century |
3 year (leap) | 0.0301 century |
5 year (leap) | 0.0501 century |
10 year (leap) | 0.1002 century |
20 year (leap) | 0.2004 century |
50 year (leap) | 0.5010 century |
100 year (leap) | 1.00 century |
1000 year (leap) | 10.02 century |
Cách chuyển đổi năm (nhuận) sang thế kỷ
1 year (leap) = 0.010021 century
1 century = 99.80 year (leap)
Ví dụ
Convert 15 year (leap) to century:
15 year (leap) = 15 × 0.010021 century = 0.150308 century