Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ/mét/°C sang watt/mét/K
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ/mét/°C [(th)/hour/meter/°C] sang đơn vị watt/mét/K [W/(m*K)]
kilocalo (th)/giờ/mét/°C
Định nghĩa:
watt/mét/K
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ/mét/°C sang watt/mét/K
kilocalo (th)/giờ/mét/°C [(th)/hour/meter/°C] | watt/mét/K [W/(m*K)] |
---|---|
0.01 (th)/hour/meter/°C | 0.0116 W/(m*K) |
0.10 (th)/hour/meter/°C | 0.1162 W/(m*K) |
1 (th)/hour/meter/°C | 1.16 W/(m*K) |
2 (th)/hour/meter/°C | 2.32 W/(m*K) |
3 (th)/hour/meter/°C | 3.49 W/(m*K) |
5 (th)/hour/meter/°C | 5.81 W/(m*K) |
10 (th)/hour/meter/°C | 11.62 W/(m*K) |
20 (th)/hour/meter/°C | 23.24 W/(m*K) |
50 (th)/hour/meter/°C | 58.11 W/(m*K) |
100 (th)/hour/meter/°C | 116.22 W/(m*K) |
1000 (th)/hour/meter/°C | 1162 W/(m*K) |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ/mét/°C sang watt/mét/K
1 (th)/hour/meter/°C = 1.16 W/(m*K)
1 W/(m*K) = 0.860421 (th)/hour/meter/°C
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour/meter/°C to W/(m*K):
15 (th)/hour/meter/°C = 15 × 1.16 W/(m*K) = 17.43 W/(m*K)