Chuyển đổi kilocalo (th)/giờ/mét/°C sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi kilocalo (th)/giờ/mét/°C [(th)/hour/meter/°C] sang đơn vị Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
kilocalo (th)/giờ/mét/°C
Định nghĩa:
Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi kilocalo (th)/giờ/mét/°C sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F
| kilocalo (th)/giờ/mét/°C [(th)/hour/meter/°C] | Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] |
|---|---|
| 0.01 (th)/hour/meter/°C | 0.0806 foot/°F |
| 0.10 (th)/hour/meter/°C | 0.8064 foot/°F |
| 1 (th)/hour/meter/°C | 8.06 foot/°F |
| 2 (th)/hour/meter/°C | 16.13 foot/°F |
| 3 (th)/hour/meter/°C | 24.19 foot/°F |
| 5 (th)/hour/meter/°C | 40.32 foot/°F |
| 10 (th)/hour/meter/°C | 80.64 foot/°F |
| 20 (th)/hour/meter/°C | 161.27 foot/°F |
| 50 (th)/hour/meter/°C | 403.18 foot/°F |
| 100 (th)/hour/meter/°C | 806.36 foot/°F |
| 1000 (th)/hour/meter/°C | 8064 foot/°F |
Cách chuyển đổi kilocalo (th)/giờ/mét/°C sang Btu (th) inch/giờ/feet vuông/°F
1 (th)/hour/meter/°C = 8.06 foot/°F
1 foot/°F = 0.124014 (th)/hour/meter/°C
Ví dụ
Convert 15 (th)/hour/meter/°C to foot/°F:
15 (th)/hour/meter/°C = 15 × 8.06 foot/°F = 120.95 foot/°F