Chuyển đổi Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F sang watt/mét/K

Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị watt/mét/K [W/(m*K)]
Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F]
watt/mét/K [W/(m*K)]

Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F

Định nghĩa:

watt/mét/K

Định nghĩa:

Bảng chuyển đổi Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F sang watt/mét/K

Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] watt/mét/K [W/(m*K)]
0.01 foot/°F 0.0173 W/(m*K)
0.10 foot/°F 0.1731 W/(m*K)
1 foot/°F 1.73 W/(m*K)
2 foot/°F 3.46 W/(m*K)
3 foot/°F 5.19 W/(m*K)
5 foot/°F 8.65 W/(m*K)
10 foot/°F 17.31 W/(m*K)
20 foot/°F 34.61 W/(m*K)
50 foot/°F 86.54 W/(m*K)
100 foot/°F 173.07 W/(m*K)
1000 foot/°F 1731 W/(m*K)

Cách chuyển đổi Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F sang watt/mét/K

1 foot/°F = 1.73 W/(m*K)

1 W/(m*K) = 0.577789 foot/°F

Ví dụ

Convert 15 foot/°F to W/(m*K):
15 foot/°F = 15 × 1.73 W/(m*K) = 25.96 W/(m*K)

Chuyển đổi đơn vị Độ dẫn nhiệt phổ biến