Chuyển đổi Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F sang calo (IT)/giây/cm/°C
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] sang đơn vị calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C]
Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F
Định nghĩa:
calo (IT)/giây/cm/°C
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F sang calo (IT)/giây/cm/°C
Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F [foot/°F] | calo (IT)/giây/cm/°C [(IT)/second/cm/°C] |
---|---|
0.01 foot/°F | 0.000041 (IT)/second/cm/°C |
0.10 foot/°F | 0.000413 (IT)/second/cm/°C |
1 foot/°F | 0.004134 (IT)/second/cm/°C |
2 foot/°F | 0.008268 (IT)/second/cm/°C |
3 foot/°F | 0.0124 (IT)/second/cm/°C |
5 foot/°F | 0.0207 (IT)/second/cm/°C |
10 foot/°F | 0.0413 (IT)/second/cm/°C |
20 foot/°F | 0.0827 (IT)/second/cm/°C |
50 foot/°F | 0.2067 (IT)/second/cm/°C |
100 foot/°F | 0.4134 (IT)/second/cm/°C |
1000 foot/°F | 4.13 (IT)/second/cm/°C |
Cách chuyển đổi Btu (IT) foot/giờ/feet vuông/°F sang calo (IT)/giây/cm/°C
1 foot/°F = 0.004134 (IT)/second/cm/°C
1 (IT)/second/cm/°C = 241.91 foot/°F
Ví dụ
Convert 15 foot/°F to (IT)/second/cm/°C:
15 foot/°F = 15 × 0.004134 (IT)/second/cm/°C = 0.062007 (IT)/second/cm/°C