Chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang yard/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] sang đơn vị yard/giây [yd/s]
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
yard/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang yard/giây
Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] | yard/giây [yd/s] |
---|---|
0.01 vacuum | 3278570 yd/s |
0.10 vacuum | 32785702 yd/s |
1 vacuum | 327857019 yd/s |
2 vacuum | 655714038 yd/s |
3 vacuum | 983571056 yd/s |
5 vacuum | 1639285094 yd/s |
10 vacuum | 3278570188 yd/s |
20 vacuum | 6557140376 yd/s |
50 vacuum | 16392850941 yd/s |
100 vacuum | 32785701881 yd/s |
1000 vacuum | 327857018810 yd/s |
Cách chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang yard/giây
1 vacuum = 327857019 yd/s
1 yd/s = 0.000000 vacuum
Ví dụ
Convert 15 vacuum to yd/s:
15 vacuum = 15 × 327857019 yd/s = 4917855282 yd/s