Chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang centimét/giây
Vui lòng nhập giá trị bên dưới để chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] sang đơn vị centimét/giây [cm/s]
Vận tốc ánh sáng trong chân không
Định nghĩa:
centimét/giây
Định nghĩa:
Bảng chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang centimét/giây
Vận tốc ánh sáng trong chân không [vacuum] | centimét/giây [cm/s] |
---|---|
0.01 vacuum | 299792458 cm/s |
0.10 vacuum | 2997924580 cm/s |
1 vacuum | 29979245800 cm/s |
2 vacuum | 59958491600 cm/s |
3 vacuum | 89937737400 cm/s |
5 vacuum | 149896229000 cm/s |
10 vacuum | 299792458000 cm/s |
20 vacuum | 599584916000 cm/s |
50 vacuum | 1498962290000 cm/s |
100 vacuum | 2997924580000 cm/s |
1000 vacuum | 29979245800000 cm/s |
Cách chuyển đổi Vận tốc ánh sáng trong chân không sang centimét/giây
1 vacuum = 29979245800 cm/s
1 cm/s = 0.000000 vacuum
Ví dụ
Convert 15 vacuum to cm/s:
15 vacuum = 15 × 29979245800 cm/s = 449688687000 cm/s